Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

phèn đen

Academic
Friendly

"Phèn đen" một loại cây thuộc họ thầu dầu, tên khoa học Ricinus communis. Cây này thường được biết đến với màu xanh có thể dùng để nhuộm màu đen. Dưới đây một số thông tin chi tiết về từ "phèn đen":

Định nghĩa:
  • Phèn đen: tên gọi của một loại cây, cây này được sử dụng để nhuộm màu đen.
Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng trong câu đơn giản:

    • "Mình sẽ dùng phèn đen để nhuộm vải."
    • "Cây phèn đen thường mọc nhiềuvùng nhiệt đới."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong nghệ thuật truyền thống, phèn đen được xem một nguyên liệu quý giá để tạo ra các sắc màu tự nhiên cho trang phục dân tộc."
    • "Nhiều nghệ nhân đã nghiên cứu cách sử dụng phèn đen để nhuộm màu cho các loại sợi tự nhiên không gây hại cho môi trường."
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: Có thể những tên gọi khác nhau cho phèn đen trong các vùng miền khác nhau, nhưng tên gọi chính vẫn "phèn đen".
  • Từ liên quan:
    • Thầu dầu: cây liên quan đến phèn đen, nhưng không dùng để nhuộm màu.
    • Nhuộm: Hành động sử dụng màu để tạo sắc thái cho vải, tóc hoặc các chất liệu khác.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cây nhuộm: thuật ngữ chỉ chung cho các loại cây được dùng để nhuộm màu.
  • Cây thảo: Cũng có thể chỉ đến những loại cây nhỏ, có thể dùng cho mục đích tương tự như phèn đen.
Ý nghĩa khác:
  • "Phèn đen" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ hoặc biểu tượng, thể hiện sự u ám, tối tăm trong một số tác phẩm văn học.
  1. Loài cây cùng họ với thầu dầu, dùng để nhuộm màu đen.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phèn đen"